MÁI NHÀ TRONG THIẾT KẾ KIẾN TRÚC

Mái nhà là một thành phần không thể thiếu của mỗi ngôi nhà, đóng vai trò quan trọng không chỉ về mặt chức năng mà còn về mặt thẩm mỹ và tiện ích. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về chức năng của mái nhà. Cùng phân loại các kiểu mái nhà theo hình dạng cấu tạo. Và cuối cùng sẽ phân tích một số những ưu điểm và nhược điểm của các loại mái nhà thông dụng ở Việt Nam.

1.    Chức năng của mái nhà

  • Che mưa, che nắng:

Mái nhà chủ yếu được thiết kế để bảo vệ ngôi nhà và các cư dân bên trong khỏi các yếu tố thời tiết khắc nghiệt như mưa, nắng, gió, bão, và tuyết. Nó giúp giữ cho ngôi nhà khô ráo và bảo vệ các vật liệu xây dựng bên trong khỏi hư hại do thời tiết.

1.2.          Cách nhiệt và cách âm:

Mái nhà cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt, giúp giữ nhiệt độ bên trong ngôi nhà ổn định, đặc biệt là trong những khu vực có khí hậu khắc nghiệt. Ngoài ra, mái nhà có thể giúp cách âm, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra một môi trường sống yên tĩnh hơn.

1.3.          Trang trí:

Mái nhà là một yếu tố kiến trúc quan trọng, góp phần định hình phong cách và vẻ đẹp tổng thể của ngôi nhà. Các loại mái như mái dốc, mái ngói, mái thái hay mái vòm không chỉ bảo vệ ngôi nhà mà còn làm tăng giá trị thẩm mỹ, tạo điểm nhấn cho kiến trúc ngôi nhà.

1.4.          Không gian sống bổ sung:

Đối với những ngôi nhà có mái bằng, mái nhà có thể được sử dụng như một không gian sống bổ sung. Mái bằng có thể được thiết kế thành sân thượng, nơi các thành viên trong gia đình có thể vui chơi, giải trí hoặc thư giãn.

Mái nhà có thể được sử dụng để tạo ra một sân vườn cảnh quan, mang thiên nhiên vào gần hơn với không gian sống. Đây là nơi lý tưởng để trồng cây cỏ, hoa lá, thậm chí là vườn rau, tạo ra một không gian xanh mát và trong lành.

1.5.          Bãi để xe:

Đối với một số công trình lớn như siêu thị, khách sạn,máii bằng cũng có thể được tận dụng làm bãi để xe, giúp tiết kiệm không gian và tối ưu hóa diện tích sử dụng của ngôi nhà. Điều này đặc biệt hữu ích trong những khu vực có diện tích đất hạn chế.

2.     Phân loại mái nhà theo hình dáng

Có nhiều loại mái nhà khác nhau khi phân biệt theo kiểu dáng. Dưới đây là một số loại mái nhà phổ biến nhất:

2.1.          Mái bằng (Flat Roof):

Mái bằng là loại mái phẳng hoặc có độ dốc rất nhỏ. Đây là loại mái thường được sử dụng cho các công trình hiện đại và nhà ở đô thị. Mái bằng có thể được tận dụng làm sân thượng, sân vườn, hoặc bãi đỗ xe.

2.2.          Mái dốc (Pitched Roof):

Mái dốc có độ nghiêng nhất định và là loại mái phổ biến nhất trong các kiểu nhà truyền thống. Mái dốc giúp thoát nước mưa hiệu quả và có thể có nhiều biến thể:

    • Mái đôi (Gable Roof): Có hai mặt dốc đối xứng, tạo thành hình tam giác ở hai đầu nhà. Đây là loại mái rất phổ biến và dễ thiết kế.
    • Mái chóp (Hip Roof): Có bốn mặt dốc, hai mặt chính và hai mặt bên, tạo nên hình chóp. Mái chóp thường chắc chắn và ổn định hơn so với mái đôi.
    • Mái chữ A (A-Frame Roof): Có hình dạng chữ A với hai mặt dốc lớn kéo dài đến tận mặt đất, thường được sử dụng cho các cabin hoặc nhà nghỉ dưỡng.

2.3.          Mái vòm (Curved Roof):

Mái vòm có dạng cong, thường được sử dụng trong các công trình kiến trúc đặc biệt như nhà thờ, nhà thi đấu hoặc bảo tàng.

2.4.          Mái Mansard (Mansard Roof):

Mái Mansard có bốn mặt dốc với độ dốc kép, phần dưới dốc đứng và phần trên có độ dốc nhẹ hơn. Đây là kiểu mái phổ biến trong kiến trúc Pháp.

2.5.          Mái Vòm Hình Cầu (Dome Roof):

Mái Vòm Hình Cầu có dạng hình cầu hoặc bán cầu, thường được sử dụng trong các công trình kiến trúc tôn giáo hoặc công cộng như nhà thờ, thánh đường.

Các loại mái nhà phân loại theo hình dáng

3.     Vật liệu dùng để làm mái nhà

Có nhiều loại vật liệu khác nhau được sử dụng để làm mái nhà, mỗi loại vật liệu có những đặc điểm và ứng dụng phù hợp với các kiểu mái khác nhau. Dưới đây là các vật liệu phổ biến và ứng dụng của chúng:

3.1.          Ngói đất sét (Clay Tiles):

    • Loại mái áp dụng: Mái dốc, mái thái, mái chóp.
    • Đặc điểm: Ngói đất sét có độ bền cao, chống cháy tốt và khả năng cách nhiệt tốt. Ngói đất sét thường có màu sắc tự nhiên và mang lại vẻ đẹp truyền thống.

3.2.          Ngói xi măng (Concrete Tiles):

    • Loại mái áp dụng: Mái dốc, mái thái, mái chóp.
    • Đặc điểm: Ngói xi măng có độ bền cao, chịu lực tốt và có nhiều màu sắc và kiểu dáng khác nhau. Đây là lựa chọn phổ biến cho các công trình hiện đại.

3.3.          Tôn (Metal Roofing):

    • Loại mái áp dụng: Mái dốc, mái bằng, mái lệch.
    • Đặc điểm: Tôn làm từ thép, nhôm hoặc hợp kim, nhẹ và dễ lắp đặt. Tôn có khả năng chống gỉ, chịu được thời tiết khắc nghiệt và có tuổi thọ lâu dài. Tôn cũng có thể được sơn để tăng tính thẩm mỹ.

3.4.          Mái lá (Thatch):

    • Loại mái áp dụng: Mái dốc, mái chóp.
    • Đặc điểm: Mái lá làm từ rơm, cỏ hoặc lá cọ, thường được sử dụng cho các công trình truyền thống hoặc khu nghỉ dưỡng. Mái lá có khả năng cách nhiệt tốt và tạo cảm giác gần gũi với thiên nhiên.

3.5.          Mái nhựa tổng hợp (Synthetic Roofing):

    • Loại mái áp dụng: Mái dốc, mái thái, mái chóp.
    • Đặc điểm: Nhựa tổng hợp mô phỏng vẻ ngoài của ngói đất sét hoặc đá phiến, nhưng nhẹ hơn và dễ lắp đặt hơn. Nhựa tổng hợp có độ bền cao và khả năng chống thời tiết tốt.

3.6.          Tấm lợp bitum (Asphalt Shingles):

    • Loại mái áp dụng: Mái dốc, mái chóp.
    • Đặc điểm: Tấm lợp bitum phổ biến ở Mỹ và nhiều nước khác, có độ bền cao, chống cháy tốt và dễ lắp đặt. Tấm lợp bitum có nhiều màu sắc và kiểu dáng, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc.

3.7.          Gạch men (Ceramic Tiles):

    • Loại mái áp dụng: Mái dốc, mái chóp.
    • Đặc điểm: Gạch men có độ bền cao, chịu nhiệt tốt và khả năng chống cháy. Gạch men thường có bề mặt bóng và màu sắc đa dạng, tạo ra vẻ đẹp sang trọng cho mái nhà.

3.8.          Kính (Glass Roofing):

    • Loại mái áp dụng: Mái bằng, mái dốc nhẹ.
    • Đặc điểm: Kính thường được sử dụng cho các phần mái nhà có mục đích lấy sáng, như giếng trời hoặc khu vực nhà kính. Kính có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt và tạo ra không gian mở và sáng sủa.

3.9.          Mái bằng bê tông (Concrete Slab):

    • Loại mái áp dụng: Mái bằng.
    • Đặc điểm: Mái bằng bê tông chắc chắn, chịu lực tốt và có thể được sử dụng như sân thượng, sân vườn, hoặc bãi đỗ xe. Bê tông cũng có khả năng chống cháy và cách nhiệt tốt.

3.10.       Mái xanh (Green Roofing):

  • Loại mái áp dụng: Mái bằng, mái dốc nhẹ.
  • Đặc điểm: Mái xanh được phủ lớp cây cỏ và thảm thực vật, giúp cải thiện cách nhiệt, điều hòa không khí và tạo ra không gian xanh mát. Mái xanh cũng giúp giảm hiệu ứng đảo nhiệt đô thị và tạo ra môi trường sống bền vững.

4.     Ưu và nhược điểm của một số loại mái thông dụng ở Việt Nam

4.1.          Mái lợp ngói

Mái lợp ngói là một lựa chọn phổ biến và truyền thống trong kiến trúc, có nhiều ưu điểm nhưng cũng đi kèm với một số nhược điểm.

 

  • Ưu điểm:
  • Độ bền cao: Ngói, đặc biệt là ngói đất nung và ngói xi măng, có độ bền cao và tuổi thọ kéo dài, thường từ 50 đến 100 năm nếu được bảo trì đúng cách.
  • Khả năng chống cháy: Ngói không bắt lửa và không cháy, làm giảm nguy cơ hỏa hoạn cho ngôi nhà.
  • Cách nhiệt tốt: Ngói có khả năng cách nhiệt tự nhiên, giúp giữ cho ngôi nhà mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa nhiệt độ.
  • Thẩm mỹ cao: Ngói có vẻ đẹp tự nhiên và có nhiều màu sắc, kiểu dáng khác nhau, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc từ truyền thống đến hiện đại, tăng giá trị thẩm mỹ và giá trị bất động sản của ngôi nhà.
  • Chống thời tiết: Ngói chịu được thời tiết khắc nghiệt, bao gồm mưa, nắng, gió và thậm chí là tuyết. Chúng không bị ảnh hưởng bởi tia UV và duy trì màu sắc theo thời gian.
  • Thân thiện với môi trường: Ngói đất nung và ngói xi măng được làm từ nguyên liệu tự nhiên, không độc hại và có thể tái chế. Quy trình sản xuất cũng ít gây hại cho môi trường hơn so với một số vật liệu xây dựng khác.
    • Nhược điểm:
  • Trọng lượng nặng: Ngói khá nặng, đòi hỏi cấu trúc mái và khung đỡ mái phải đủ mạnh để chịu được trọng lượng. Điều này có thể làm tăng chi phí xây dựng và yêu cầu kỹ thuật cao hơn.
  • Chi phí cao: Chi phí ban đầu để mua và lắp đặt ngói có thể cao hơn so với một số loại vật liệu khác như tôn hoặc ngói bitum. Người thợ phải thi công rất tỉ mỉ để mái đạt được độ phẳng và độ thẳng hàng.
  • Dễ vỡ: Ngói có thể bị vỡ hoặc nứt khi chịu tác động mạnh, ví dụ như bị rơi vật nặng hoặc chịu lực tác động lớn từ bão, mưa đá. Việc sửa chữa và thay thế có thể tốn kém và mất thời gian.
  • Bảo trì định kỳ: Mặc dù có độ bền cao, ngói vẫn cần được kiểm tra và bảo trì định kỳ để đảm bảo không bị hư hại và giữ được tình trạng tốt nhất. Việc bảo trì này có thể bao gồm việc thay thế các viên ngói bị vỡ và làm sạch rêu mốc. Ngoài ra sau một thời gian sử dụng ngói có thể bị xê dịch làm ảnh hưởng đến độ kín và thẩm mỹ của mái nhà.
  • Khả năng hấp thụ nước: Nếu không được xử lý bề mặt tốt, ngói có thể hấp thụ nước, làm tăng trọng lượng và gây áp lực lên cấu trúc mái, dẫn đến hiện tượng thấm dột và giảm tuổi thọ của ngói.

Nhà lợp mái ngói

4.2.          Mái bêtông cốt thép dán ngói

Mái bê tông cốt thép dán ngói là một sự kết hợp phổ biến trong xây dựng nhà cửa, mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng đi kèm với một số nhược điểm.

  • Ưu điểm:
  • Độ bền cao: Mái bê tông cốt thép có độ bền rất cao, chịu được tải trọng lớn và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như gió bão, mưa lớn. Cấu trúc này cũng rất ổn định và có tuổi thọ lâu dài. Lớp ngói dán bảo vệ lớp bê tông cốt thép khỏi các tác động trực tiếp của thời tiết, kéo dài tuổi thọ của toàn bộ mái nhà.
  • Khả năng cách nhiệt và cách âm: Bê tông và ngói đều có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giữ cho ngôi nhà mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Cấu trúc bê tông cốt thép kết hợp với ngói dán giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra một không gian yên tĩnh bên trong.
  • Chống cháy: bê tông cốt thép không cháy và có khả năng chịu lửa tốt. Ngói dán cũng có khả năng chống cháy tốt, tăng thêm mức độ an toàn cho ngôi nhà.
  • Thẩm mỹ cao: Ngói dán có nhiều màu sắc, kiểu dáng và chất liệu khác nhau, giúp tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ cho mái nhà. Ngói dán có thể được lựa chọn để phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau.
  • Khả năng chịu lực tốt: Bê tông cốt thép cung cấp nền tảng chắc chắn, có khả năng chịu lực và chống lại các lực tác động như gió mạnh, bão tố mà không bị biến dạng.
    • Nhược điểm:
  • Trọng lượng nặng: Mái bê tông cốt thép rất nặng, đòi hỏi cấu trúc móng và tường nhà phải đủ mạnh để chịu được tải trọng. Điều này có thể làm tăng chi phí xây dựng và thiết kế. Ngói cũng là vật liệu nặng làm tăng thêm thêm trọng lượng của mái, cần phải xem xét kỹ lưỡng về kết cấu chịu lực của toàn bộ ngôi nhà.
  • Chi phí cao: Bê tông cốt thép và ngói là 2 vật liệu có chi phí xây dựng ban đầu cao hơn so với các loại mái khác như tôn hay ngói thông thường.
  • Thời gian thi công lâu: Thi công và hoàn thiện mái bê tông cốt thép mất nhiều thời gian hơn so với các loại mái nhẹ khác. Quá trình dán ngói cần sự tỉ mỉ và kỹ thuật cao, làm tăng thời gian hoàn thiện công trình.
  • Bảo trì và sửa chữa: Bê tông cốt thép khó sửa chữa nếu có hư hỏng so với các loại mái nhẹ khác. Ngói dán dễ bị vỡ khi chịu tác động mạnh, cần phải kiểm tra và thay thế định kỳ.
  • Khả năng chống thấm: Nếu không được thi công và xử lý chống thấm đúng cách, mái bê tông có thể bị thấm nước, gây ra các vấn đề về ẩm mốc và giảm tuổi thọ của công trình.

Mái bê tông dán ngói

4.3.          Mái bằng

Mái bằng là một kiểu mái có bề mặt phẳng hoặc có độ dốc rất nhỏ để thoát nước. Loại mái này được sử dụng phổ biến trong nhiều công trình kiến trúc hiện đại, nhà ở đô thị và các tòa nhà công nghiệp.

  • Ưu điểm:
  • Tận dụng không gian: Mái bằng có thể được tận dụng làm sân thượng, nơi để trồng cây cảnh, làm vườn hoặc tạo ra không gian thư giãn ngoài trời. Tạo ra khu vực vui chơi, nghỉ ngơi hoặc thậm chí là khu vực thể thao cho gia đình. Trong các công trình công nghiệp hoặc nhà phố, mái bằng có thể được sử dụng làm bãi đỗ xe.
  • Thiết kế hiện đại: Mái bằng phù hợp với phong cách kiến trúc hiện đại, mang lại vẻ ngoài gọn gàng và tối giản cho công trình. Cho phép dễ dàng kết hợp với các vật liệu và phong cách khác nhau, tạo ra các thiết kế sáng tạo và độc đáo.
  • Chi phí và thi công: Thi công mái bằng thường đơn giản hơn và ít phức tạp hơn so với các loại mái dốc. Mái bằng có thể có chi phí vật liệu và thi công thấp hơn so với một số kiểu mái khác, mặc dù điều này có thể thay đổi tùy thuộc vào vật liệu sử dụng.
  • Bảo trì và sửa chữa: Bề mặt phẳng của mái bằng dễ tiếp cận, giúp việc bảo trì, vệ sinh và sửa chữa trở nên dễ dàng hơn. Làm việc trên mái bằng an toàn hơn so với mái dốc vì có ít nguy cơ trượt ngã.
    • Nhược điểm:
  • Khả năng thoát nước kém: Với độ dốc nhỏ, mái bằng dễ bị đọng nước khi mưa, dẫn đến nguy cơ thấm nước và gây hư hại cho cấu trúc mái. Hệ thống thoát nước cần được thiết kế và bảo trì kỹ lưỡng để tránh tắc nghẽn.
  • Khả năng chống thấm: Mái bằng có nguy cơ thấm nước cao hơn so với mái dốc, cần sử dụng các vật liệu chống thấm và lớp cách nước tốt để bảo vệ. Việc duy trì lớp chống thấm cần được thực hiện thường xuyên để đảm bảo không có hư hại xảy ra.
  • Khả năng chịu tải nhiệt: Mái bằng có thể hấp thụ nhiều nhiệt từ mặt trời hơn, làm tăng nhiệt độ bên trong ngôi nhà, đặc biệt là vào mùa hè. Cần sử dụng vật liệu cách nhiệt tốt để giảm thiểu tình trạng nóng bức.
  • Tuổi thọ: Cần bảo trì và kiểm tra định kỳ để đảm bảo không có hư hại, đặc biệt là với lớp chống thấm và hệ thống thoát nước. Chi phí bảo trì và sửa chữa mái bằng có thể tăng lên theo thời gian nếu không được chăm sóc đúng cách.

Mái bằng

4.4.          Mái tôn

Mái tôn là một lựa chọn phổ biến cho mái nhà trong nhiều loại công trình khác nhau, từ nhà ở dân dụng, nhà xưởng công nghiệp đến các công trình thương mại.

  • Ưu điểm:
  • Chi phí thấp: Tôn thường có chi phí thấp hơn so với các loại vật liệu khác như ngói hay bê tông, làm cho nó trở thành một lựa chọn kinh tế cho nhiều dự án xây dựng. Quá trình lắp đặt tôn đơn giản và nhanh chóng, giúp tiết kiệm chi phí lao động và thời gian xây dựng.
  • Trọng lượng nhẹ: Tôn có trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt mà không cần các thiết bị nâng hạ phức tạp. Trọng lượng nhẹ giúp giảm tải trọng lên cấu trúc móng và tường của ngôi nhà.
  • Độ bền cao: Tôn được mạ kẽm hoặc mạ màu có khả năng chống ăn mòn, chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa, nắng và gió. Tôn có tuổi thọ khá dài, thường từ 20 đến 50 năm tùy thuộc vào loại tôn và điều kiện bảo trì.
  • Khả năng chịu lực: Tôn có khả năng chịu lực tốt, chống lại các tác động cơ học từ gió mạnh, mưa đá và các vật rơi.
  • Tính thẩm mỹ đa dạng: Tôn có nhiều màu sắc và kiểu dáng khác nhau, giúp dễ dàng lựa chọn phù hợp với thiết kế kiến trúc của ngôi nhà.
  • Tính linh hoạt: Tôn có thể được sử dụng cho nhiều loại công trình khác nhau, từ nhà ở, nhà kho, nhà xưởng đến các công trình tạm thời.
    • Nhược điểm:
  • Khả năng cách nhiệt kém: Tôn có khả năng dẫn nhiệt cao, làm cho không gian bên dưới trở nên nóng bức vào mùa hè. Để cải thiện khả năng cách nhiệt, cần lắp đặt thêm lớp cách nhiệt hoặc tấm lợp cách nhiệt, làm tăng chi phí.
  • Khả năng cách âm kém: Tôn không cách âm tốt, tạo ra tiếng ồn lớn khi mưa lớn hoặc gió mạnh. Việc lắp đặt thêm vật liệu cách âm có thể cải thiện vấn đề này nhưng cũng làm tăng chi phí.
  • Khả năng chịu ăn mòn: Mặc dù tôn mạ kẽm hoặc mạ màu có khả năng chống ăn mòn, nhưng ở môi trường khắc nghiệt như gần biển hoặc nơi có hóa chất, tôn vẫn có thể bị ăn mòn theo thời gian.
  • Tính thẩm mỹ và cảm giác: Mái tôn có thể tạo ra cảm giác công nghiệp và không phù hợp với một số phong cách kiến trúc truyền thống hoặc sang trọng. Tôn có thể bị biến dạng dưới tác động mạnh, ảnh hưởng đến vẻ thẩm mỹ của mái nhà.
  • Tuổi thọ ngắn hơn so với một số vật liệu khác: So với ngói đất nung hay mái bê tông, tôn có tuổi thọ ngắn hơn, đặc biệt khi bị ăn mòn hoặc không được bảo trì đúng cách.

Nhà mái tôn

Kết luận

Nhìn chung, mái nhà đóng một vai trò quan trọng và đa dạng trong kiến trúc và chức năng của ngôi nhà. Từ việc bảo vệ ngôi nhà khỏi các yếu tố thiên nhiên, tăng cường thẩm mỹ, đến việc cung cấp không gian sống bổ sung và bảo vệ môi trường, mái nhà thực sự là một yếu tố không thể thiếu để tạo nên một ngôi nhà hoàn hảo.

Mỗi loại mái nhà có đặc điểm và ưu điểm riêng, phù hợp với các kiểu kiến trúc và mục đích sử dụng khác nhau. Việc lựa chọn loại mái nhà phù hợp không chỉ phụ thuộc vào yếu tố thẩm mỹ mà còn dựa trên điều kiện khí hậu, phong thủy và nhu cầu sử dụng của gia đình.

Mỗi loại vật liệu có ưu điểm và nhược điểm riêng, và việc lựa chọn vật liệu phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kiểu dáng mái, điều kiện khí hậu, ngân sách và phong cách kiến trúc của ngôi nhà.

Chúng tôi xin trân thành cám ơn sự quan tâm của các quý độc giả đã giành cho chúng tôi!

Mọi ý kiến đóng góp xin được gửi về hòm thư Kientrucgmh@gmail.com hoặc liên hệ tới số HOTLINE 098 908 1600.

 

 

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận



Liên hệ tư vấn thiết kế và thi công trực tiếp